CHUẨN KỸ NĂNG SỬ DỤNG
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NÂNG CAO
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2014/TT-BTTTT ngày 11/3/2014
của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền
thông)
BẢNG
01
MÔ
ĐUN 07: XỬ LÝ VĂN BẢN NÂNG CAO (IU07)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU07.1 |
Thiết đặt môi trường làm việc |
IU07.1.1 |
Lựa chọn chế độ và thiết |
IU07.1.1.1 |
Biết thay |
IU07.1.1.2 |
Biết đặt |
IU07.1.1.3 |
Biết cách tạo, |
IU07.1.2 |
Áp dụng mẫu |
IU07.1.2.1 |
Biết khái niệm |
IU07.1.2.2 |
Biết cách |
IU07.1.2.3 |
Biết cách tạo |
IU07.2 |
Định dạng nâng cao |
IU07.2.1 |
Văn bản |
IU07.2.1.1 |
Biết cách áp |
IU07.2.1.2 |
Biết cách |
IU07.2.1.3 |
Biết cách thực |
IU07.2.1.4 |
Biết cách áp |
IU07.2.1.5 |
Biết cách áp |
IU07.2.2 |
Đoạn |
IU07.2.2.1 |
Biết cách |
IU07.2.2.2 |
Biết cách áp |
IU07.2.2.3 |
Biết cách tạo, |
IU07.2.3 |
Cột |
IU07.2.3.1 |
Biết cách |
IU07.2.3.2 |
Biết cách |
IU07.2.4 |
Bảng |
IU07.2.4.1 |
Biết cách áp |
IU07.2.4.2 |
Biết cách |
IU07.2.4.3 |
Biết cách |
IU07.2.4.4 |
Biết cách lặp |
IU07.2.4.5 |
Biết cách |
IU07.2.4.6 |
Biết cách sắp |
IU07.2.4.7 |
Biết cách |
IU07.2.4.8 |
Biết cách |
IU07.3 |
Tham chiếu và liên kết |
IU07.3.1 |
Tiêu đề, chân trang, chân bài |
IU07.3.1.1 |
Biết thêm, |
IU07.3.1.2 |
Biết cách |
IU07.3.2 |
Mục lục và chỉ mục |
IU07.3.2.1 |
Biết cách tạo |
IU07.3.2.2 |
Biết cách tạo |
IU07.3.2.3 |
Biết cách |
IU07.3.3 |
Đánh dấu, tham chiếu |
IU07.3.3.1 |
Biết cách |
IU07.3.3.2 |
Biết cách |
IU07.3.4 |
Kết nối, nhúng dữ liệu |
IU07.3.4.1 |
Biết cách |
IU07.3.4.2 |
Hiểu |
IU07.3.4.3 |
Biết cách cập |
IU07.3.4.4 |
Biết cách |
IU07.3.4.5 |
Biết cách |
IU07.4 |
Trường và biểu mẫu |
IU07.4.1 |
Trường văn bản |
IU07.4.1.1 |
Hiểu chức |
IU07.4.1.2 |
Biết cách |
IU07.4.1.3 |
Biết cách đặt |
IU07.4.1.4 |
Biết cách |
IU07.4.2 |
Biểu mẫu văn bản |
IU07.4.2.1 |
Hiểu chức |
IU07.4.2.2 |
Biết cách tạo, |
IU07.4.2.2 |
Biết cách |
IU07.4.2.3 |
Hiểu |
IU07.4.3 |
Phối thư (Merge) |
IU07.4.3.1 |
Biết cách tạo |
IU07.4.3.2 |
Biết cách |
IU07.4.3.3 |
Biết cách |
IU07.4.3.4 |
Biết cách phối |
IU07.4.3.5 |
Biết cách thực |
IU07.5 |
Biên tập văn bản trong chế độ |
IU07.5.1 |
Lần vết và rà soát |
IU07.5.1.1 |
Biết cách bật, |
IU07.5.1.2 |
Biết cách chấp |
IU07.5.1.3 |
Biết cách |
IU07.5.1.4 |
Biết cách so |
IU07.5.2 |
Tài liệu chủ |
IU07.5.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU07.5.2.2 |
Biết cách |
IU07.5.3 |
Bảo vệ tài liệu |
IU07.5.3.1 |
Biết cách gắn/gỡ |
IU07.5.3.2 |
Biết cách bảo |
IU07.6 |
Chuẩn bị in |
IU07.6.1 |
Phân đoạn (section) |
IU07.6.1.1 |
Biết cách tạo, |
IU07.6.1.2 |
Biết cách |
IU07.6.1.3 |
Biết cách áp |
BẢNG
02
MÔ
ĐUN 08: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH NÂNG CAO (IU08)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU08.1 |
Thiết lập môi trường làm việc |
IU08.1.1 |
Thiết lập bảng tính, các thuộc tính |
IU08.1.1.1 |
Biết cách |
IU08.1.1.2 |
Biết cách |
IU08.1.1.3 |
Biết cách sử |
IU08.1.1.4 |
Biết cách |
IU08.1.1.5 |
Biết thiết |
IU08.1.2 |
Sử dụng mẫu |
IU08.1.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU08.1.2.2 |
Biết cách |
IU08.1.2.3 |
Biết cách |
IU08.1.3 |
Bảo mật dữ liệu |
IU08.1.3.1 |
Biết cách |
IU08.1.3.2 |
Biết cách |
IU08.2 |
Thao tác bảng tính |
IU08.2.1 |
Ô và vùng ô |
IU08.2.1.1 |
Biết cách áp |
IU08.2.1.2 |
Biết cách |
IU08.2.1.3 |
Biết cách tạo, |
IU08.2.1.4 |
Biết đặt, |
IU08.2.2 |
Trang tính |
IU08.2.2.1 |
Biết cách |
IU08.2.2.2 |
Biết cách ẩn |
IU08.2.2.3 |
Biết sử |
IU08.2.3 |
Hàm và công thức |
IU08.2.3.1 |
Biết sử |
IU08.2.3.2 |
Biết cách |
IU08.2.3.3 |
Biết cách sử |
IU08.2.3.4 |
Biết sử |
IU08.2.3.5 |
Biết cách tạo |
IU08.2.3.6 |
Biết sử |
IU08.2.3.7 |
Biết sử |
IU08.2.4 |
Biểu đồ |
IU08.2.4.1 |
Biết cách tạo |
IU08.2.4.2 |
Biết thêm trục |
IU08.2.4.3 |
Biết thay |
IU08.2.4.4 |
Biết cách |
IU08.2.4.5 |
Biết thay |
IU08.2.4.6 |
Biết cách |
IU08.2.4.7 |
Biết cách sử |
IU08.2.5 |
Liên kết, nhúng và nạp dữ liệu từ |
IU08.2.5.1 |
Biết cách nhập, |
IU08.2.5.2 |
Biết cách |
IU08.2.5.3 |
Biết cách cập |
IU08.2.5.4 |
Biết cách nạp |
IU08.2.5.5 |
Biết cách nhập |
IU08.2.6 |
Phân tích dữ liệu |
IU08.2.6.1 |
Biết cách sử |
IU08.2.6.2 |
Hiểu thuật |
IU08.2.6.3 |
Biết cách |
IU08.2.6.4 |
Biết cách lọc |
IU08.2.7 |
Sắp xếp và lọc dữ liệu |
IU08.2.7.1 |
Biết cách sắp |
IU08.2.7.2 |
Biết cách tạo |
IU08.2.7.3 |
Biết cách lọc |
IU08.2.7.4 |
Biết sử |
IU08.2.7.5 |
Biết cách mở |
IU08.2.8 |
Kiểm tra sự hợp thức của dữ |
IU08.2.8.1 |
Hiểu khái niệm |
IU08.2.8.2 |
Biết cách |
IU08.2.8.3 |
Biết cách hiển |
IU08.3 |
Biên tập và lần vết |
IU08.3.1 |
Ghi chú, nhận xét, thay đổi (sửa, |
IU08.3.1.1 |
Biết cách |
IU08.3.1.2 |
Biết cách hiện/ẩn các nhận xét, ghi chú. |
IU08.3.1.3 |
Biết cách chấp |
IU08.3.2 |
Lần vết các thay đổi đối |
IU08.3.2.1 |
Biết cách bật, |
IU08.3.2.2 |
Biết cách so |
BẢNG
03
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 09: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU NÂNG CAO
(IU09)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU09.1 |
Lập kế hoạch cho việc trình chiếu |
IU09.1.1 |
Tìm hiểu về bối cảnh trình chiếu |
IU09.1.1.1 |
Hiểu về |
IU09.1.2 |
Thiết kế nội dung và hình thức bài |
IU09.1.2.1 |
Biết cách |
IU09.1.2.1 |
Biết cách |
IU09.1.2.2 |
Hiểu vai trò |
IU09.1.2.3 |
Hiểu tầm |
IU09.1.2.4 |
Biết hiệu |
IU09.2 |
Trang thuyết trình chủ và các mẫu |
IU09.2.1 |
Trang thuyết trình chủ (trang chủ) |
IU09.2.1.1 |
Biết cách sử |
IU09.2.1.2 |
Biết biên tập |
IU09.2.2 |
Mẫu |
IU09.2.2.1 |
Biết cách sử |
IU09.2.2.2 |
Biết cách sửa |
IU09.3 |
Các đối tượng đồ họa |
IU09.3.1 |
Định dạng các đối tượng |
IU09.3.1.1 |
Biết cách áp |
IU09.3.1.2 |
Biết cách lấy |
IU09.3.1.3 |
Biết cách chỉnh |
IU09.3.2 |
Xử lý các đối tượng đồ |
IU09.3.2.1 |
Biết cách |
IU09.3.2.2 |
Biết cách |
IU09.3.2.3 |
Biết cách |
IU09.3.3 |
Sử dụng đồ thị, sơ đồ |
IU09.3.3.1 |
Biết cách |
IU09.3.3.2 |
Biết cách |
IU09.3.3.3 |
Biết cách tạo |
IU09.3.3.4 |
Biết cách |
IU09.3.4 |
Đa phương tiện trong trang chiếu: |
IU09.3.4.1 |
Biết cách |
IU09.4.2.1 |
Biết cách |
IU09.4.2.2 |
Biết cách |
IU09.4 |
Liên kết, nhúng, nhập/xuất các trang chiếu, |
IU09.4.1 |
Liên kết, nhúng |
IU09.4.1.1 |
Biết cách nhập, |
IU09.4.1.2 |
Biết cách tạo, |
IU09.4.1.3 |
Biết cách |
IU09.4.2 |
Nhập, xuất |
IU09.4.2.1 |
Biết cách trộn |
IU09.4.2.2 |
Biết cách |
IU09.5 |
Quản lý các bản trình chiếu |
IU09.5.1 |
Trình chiếu theo yêu cầu |
IU09.5.1.1 |
Biết cách tạo, |
IU09.5.1.2 |
Biết cách |
IU09.5.2 |
Thiết lập cách thức trình bày |
IU09.5.2.1 |
Biết cách |
IU09.5.2.2 |
Biết cách thay |
IU09.5.3 |
Kiểm soát việc chiếu các trang |
IU09.5.3.1 |
Biết cách |
IU09.5.3.2 |
Biết cách thể |
BẢNG
04
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 10: SỬ DỤNG HỆ QUẢN
TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU (IU10)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU10.1 |
Kiến thức cơ bản về cơ sở |
IU10.1.1 |
Khái niệm CSDL và ứng dụng |
IU10.1.1.1 |
Hiểu và phân |
IU10.1.1.2 |
Hiểu tiến |
IU10.1.1.3 |
Hiểu khái niệm |
IU10.1.1.4 |
Hiểu khái niệm |
IU10.1.2 |
Quản trị CSDL |
IU10.1.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU10.1.2.2 |
Biết một |
IU10.2 |
Sử dụng phần mềm quản trị |
IU10.2.1 |
Cấu |
IU11 2.1.1 |
Biết các |
IU10.2.1.2 |
Biết khái niệm |
IU10.2.1.3 |
Biết khái niệm |
IU10.2.1.4 |
Biết cách tạo |
IU10.2.1.5 |
Hiểu khái niệm |
IU10.2.1.6 |
Hiểu khái niệm |
IU10.2.2 |
Truy vấn |
IU10.2.2.1 |
Biết khái niệm |
IU10. 2.2.1 |
Biết cách tạo |
IU10. 2.2.2 |
Biết cách tạo |
IU10. 2.2.3 |
Biết tạo |
IU10. 2.2.4 |
Biết tạo |
IU10.2.2.5 |
Biết các |
IU10. 2.2.6 |
Biết cách sử |
IU10. 2.2.7 |
Biết cách tạo |
IU10. 2.2.8 |
Biết cách tạo |
IU10.3 |
Biểu mẫu, báo cáo, trình bày kết quả |
IU10.3.1 |
Biểu mẫu |
IU10. 3.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU10. 3.1.2 |
Biết xây dựng |
IU10. 3.1.2 |
Biết cách đặt/xóa |
IU10. 3.1.4 |
Biết cách |
IU10. 3.1.5 |
Hiểu khái niệm |
IU10.3.2 |
Báo cáo |
IU10.3.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU10.3.2.2 |
Biết cách |
IU10.3.2.3 |
Hiểu cách áp |
IU10.3.2.4 |
Biết ghép liền |
IU10.3.3 |
Trình bày kết quả |
IU10.3.3.1 |
Biết cách sắp |
IU10.3.3.2 |
Biết cách |
IU10.3.3.3 |
Hiểu khái niệm |
IU10.4 |
Làm việc với dữ liệu ngoài, tự |
IU10.4.1 |
Dữ liệu ngoài |
IU10.4.1.1 |
Biết cách |
IU10.4.1.2 |
Biết cách nhập |
IU10.4.2 |
Tự động hóa |
IU10.4.2.1 |
Biết cách tạo |
IU10.4.2.2 |
Biết cách |
BẢNG
05
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 11: THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
HAI CHIỀU (IU11)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU11.1 |
Kiến thức cơ bản về bản |
IU11.1.1 |
Bản vẽ hai chiều |
IU11.1.1.1 |
Hiểu công dụng |
IU11.1.1.2 |
Biết các |
IU11.1.1.3 |
Hiểu các |
IU11.1.1.4 |
Biết cách |
IU11.1.2 |
Phần mềm thiết kế hai chiều |
IU11.1.2.1 |
Hiểu thuật |
IU11.1.2.2 |
Hiểu chức |
IU11.1.2.3 |
Biết các yêu |
IU11.1.2.4 |
Biết đặc |
IU11.2 |
Các kỹ năng làm việc đầu tiên với |
IU11.2.1 |
Mở/đóng phần mềm CAD, nhận biết |
IU11.2.1.1 |
Biết các |
IU11.2.1.2 |
Nhận biết |
IU11.2.1.3 |
Hiểu khái niệm |
IU11.2.1.4 |
Hiểu khái niệm |
IU11.2.1.5 |
Hiểu khái niệm |
IU11.2.1.6 |
Biết cách mở |
IU11.2.1.7 |
Biết cách tạo |
IU11.2.1.8 |
Biết |
IU11.2.1.9 |
Biết các kiểu |
IU11.2.1.10 |
Biết |
IU11.2.1.11 |
Biết chuyển |
IU11.2.1.12 |
Biết cách |
IU11.2.1.13 |
Hiểu cách sử |
IU11.2.2 |
Thao tác trên bản vẽ đã mở |
IU11.2.2.1 |
Biết cách sử |
IU11.2.2.2 |
Biết khái niệm |
IU11.2.2.3 |
Hiểu khái niệm |
IU11.2.2.4 |
Biết sử |
IU11.2.3 |
Sử dụng các lớp |
IU11.2.3.1 |
Hiểu khái niệm |
IU11.2.3.2 |
Biết khái niệm |
IU11.2.3.3 |
Biết khái niệm |
IU11.2.3.4 |
Biết khái niệm |
IU11.3 |
Các kỹ năng làm việc với các đối |
IU11.3.1 |
Tạo đối tượng, phần tử |
IU11.3.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU11.3.1.2 |
Hiểu khái niệm |
IU11.3.1.3 |
Biết cách vẽ |
IU11.3.1.4 |
Biết cách vẽ |
IU11.3.1.5 |
Biết vẽ |
IU11.3.1.6 |
Biết cách tạo |
IU11.3.1.7 |
Biết phân |
IU11.3.1.8 |
Biết sử |
IU11.3.2 |
Chọn (lấy) đối tượng, phần |
IU11.3.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU11.3.2.2 |
Biết cách sử |
IU11.3.2.3 |
Biết cách sử |
IU11.3.2.4 |
Biết cách chọn |
IU11.3.3 |
Thao tác với đối tượng, phần |
IU11.3.3.1 |
Biết cách |
IU11.3.3.2 |
Biết cách |
IU11.3.3.3 |
Biết thu/phóng, |
IU11.3.3.4 |
Biết tạo |
IU11.3.3.5 |
Biết cách |
IU11.3.3.6 |
Biết cách |
IU11.3.3.7 |
Biết cách mở |
IU11.3.3.8 |
Biết cách lọc |
IU11.3.3.9 |
Biết cách chỉnh |
IU11.3.3.10 |
Biết chuyển |
IU11.3.4 |
Đo đạc đối tượng |
IU11.3.4.1 |
Biết cách |
IU11.3.4.2 |
Biết cách |
IU11.3.5 |
Thuộc tính lớp, đặc tính đối |
IU11.3.5.1 |
Biết thay |
IU11.3.5.2 |
Biết so sánh |
IU11.3.5.3 |
Biết đặt, |
IU11.3.6 |
Chú thích trên bản vẽ |
IU11.3.6.1 |
Biết cách nhập, |
IU11.3.6.2 |
Biết cách tạo, |
IU11.3.6.3 |
Biết cách |
IU11.3.6.4 |
Biết cách tạo, |
IU11.3.6.5 |
Biết cách |
IU11.4 |
Làm việc với khối và ô. Liên kết và |
IU11.4.1 |
Sử dụng khối, ô |
IU11.4.1.1 |
Biết cách tạo |
IU11.4.1.2 |
Biết cách tạo |
IU11.4.1.3 |
Biết cách tạo, |
IU11.4.1.4 |
Biết |
IU11.4.1.5 |
Biết cách lấy |
IU11.4.2 |
Liên kết, nhúng |
IU11.4.2.1 |
Biết cách |
IU11.4.2.2 |
Biết cách |
IU11.5 |
Kết xuất |
IU11.5.1 |
Các lựa chọn vẽ, in |
IU11.5.1.1 |
Hiểu cách sử |
IU11.5.1.2 |
Biết cách tạo, |
IU11.5.1.3 |
Biết tạo, |
IU11.5.1.4 |
Biết thêm khối |
IU11.5.1.5 |
Biết cách chọn |
IU11.5.1.6 |
Biết cách vẽ/in |
BẢNG
06
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 12: BIÊN TẬP ẢNH (IU12)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU12.1 |
Cơ bản về ảnh số |
IU12.1.1 |
Ảnh số, định dạng tệp ảnh |
IU12.1.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU12.1.1.2 |
Hiểu thuật |
IU12.1.1.3 |
Biết ảnh |
IU12.1.1.4 |
Hiểu và phân |
IU12.1.1.5 |
Hiểu khái niệm |
IU12.1.2 |
Màu sắc của ảnh |
12.1.2.1 |
Biết khái niệm |
12.1.2.2 |
Hiểu thuật |
12.1.2.3 |
Hiểu thuật |
12.1.2.4 |
Hiểu thuật |
IU12.1.3 |
Kỹ năng tạo ảnh số cơ bản |
IU12.1.3.1 |
Biết cách |
IU12.1.3.2 |
Biết cách chụp |
IU12.1.3.3 |
Biết cách sử |
IU12.2 |
Kỹ năng làm việc với phần mềm |
IU12.2.1 |
Màn hình làm việc, mở đóng tệp ảnh, |
IU12.2.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU12.2.1.2 |
Biết mở, |
IU12.2.1.3 |
Biết cách hiển |
IU12.2.1.4 |
Biết cách thiết |
IU12.2.1.5 |
Biết cách mở, |
IU12.2.1.6 |
Biết cách tạo |
IU12.2.1.7 |
Biết chuyển |
IU12.2.1.8 |
Biết |
IU12.2.1.9 |
Biết cách |
IU12.2.1.10 |
Biết sử |
IU12.2.2 |
Thiết đặt hậu cảnh, tiền cảnh, lưới ảnh |
IU12.2.2.1 |
Biết cách |
IU12.2.2.2 |
Biết cách |
IU12.3 |
Chọn, thay đổi thuộc tính ảnh, |
IU12.3.1 |
Chọn (toàn bộ hoặc một phần) |
IU12.3.1.1 |
Biết cách chọn |
IU12.3.1.2 |
Biết cách chọn |
IU12.3.1.3 |
Biết cách |
IU12.3.1.4 |
Biết cách |
IU12.3.2 |
Thay đổi kích thước, cắt dán, |
IU12.3.2.1 |
Biết cách |
IU12.3.2.2 |
Biết thay |
IU12.3.2.3 |
Biết cắt |
IU12.3.2.4 |
Biết sao |
IU12.3.2.5 |
Biết quay, lấy |
IU12.3.3 |
Thao tác với các lớp ảnh |
IU12.3.3.1 |
Hiểu thuật |
IU12.3.3.2 |
Biết cách tạo |
IU12.3.3.3 |
Biết cách |
IU12.3.3.4 |
Biết cách sắp |
IU12.3.3.5 |
Biết cách |
IU12.3.3.6 |
Biết cách |
IU12.3.4 |
Làm việc với văn bản trên ảnh |
IU12.3.4.1 |
Biết cách |
IU12.3.4.2 |
Biết cách |
IU12.3.4.3 |
Biết cách |
IU12.3.5 |
Áp dụng hiệu ứng |
IU12.3.5.1 |
Biết cách áp |
IU12.3.5.2 |
Biết cách |
IU12.3.5.3 |
Biết làm giảm |
IU12.3.6 |
Vẽ và sơn màu lên ảnh |
IU12.3.6.1 |
Biết cách vẽ |
IU12.3.6.2 |
Biết cách chọn |
IU12.3.6.3 |
Biết cách |
IU12.4 |
Kết xuất ảnh |
IU12.4.1 |
Chuẩn bị |
IU12.4.1.1 |
Biết cách |
IU12.4.1.2 |
Biết cách chọn |
IU12.4.2 |
In |
IU12.4.2.1 |
Biết cách |
IU12.4.2.2 |
Hiểu cách in |
BẢNG
07
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 13: BIÊN TẬP TRANG THÔNG TIN ĐIỆN
TỬ (IU13)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU13.1 |
Kiến thức cơ bản về trang |
IU13.1.1 |
Các khái niệm và thuật ngữ chính |
IU13.1.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU13.1.1.2 |
Hiểu khái niệm |
IU13.1.1.3 |
Biết khái niệm |
IU13.1.2 |
Xuất bản website |
IU13.1.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU13.1.2.2 |
Biết các |
IU13.1.2.3 |
Biết các kỹ |
IU13.1.2.4 |
Biết các |
IU13.1.2.5 |
Hiểu thuật |
IU13.1.2.6 |
Hiểu cần |
IU13.2 |
Thiết kế website |
IU13.2.1 |
Cơ bản về HTML |
IU13.2.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU13.2.1.2 |
Biết sử |
IU13.2.2 |
Hoạch định và thiết kế website |
IU13.2.2.1 |
Biết quy |
IU13.2.2.2 |
Biết sử |
IU13.2.2.3 |
Biết tạo, |
IU13.2.2.4 |
Biết biên tập |
IU13.2.2.5 |
Biết cách sử |
IU13.2.2.6 |
Hiểu cách |
IU13.3 |
Xây dựng nội dung cho website |
IU13.3.1 |
Văn bản, đoạn, trang |
IU13.3.1.1 |
Biết cách nhập, |
IU13.3.1.2 |
Biết các cách |
IU13.3.1.3 |
Biết cách chọn |
IU13.3.1.4 |
Biết các cách |
IU13.3.1.5 |
Biết cách định dạng một trang web, cách |
IU13.3.2 |
Siêu liên kết |
IU13.3.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU13.3.2.2 |
Biết nhập, |
IU13.3.2.3 |
Biết cách |
IU13.3.1.4 |
Biết cách |
IU13.3.1.5 |
Biết khái niệm |
IU13.3.3 |
Bảng |
IU13.3.3.1 |
Biết cách |
IU13.3.3.2 |
Biết cách |
IU13.3.3.3 |
Biết cách |
IU13.3.3.4 |
Biết cách |
IU13.3.4 |
Ảnh, minh họa |
IU13.3.4.1 |
Biết cách |
IU13.3.4.2 |
Biết cách |
IU13.3.5 |
Biểu mẫu |
IU13.3.5.1 |
Biết cách nhập |
IU13.3.5.2 |
Biết cách |
IU13.3.5.3 |
Biết cách gửi |
IU13.4 |
CSS (Cascading Style Sheets) |
IU13.4.1 |
Khái niệm CSS |
IU13.4.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU13.4.1.2 |
Hiểu cấu |
IU13.4.1.3 |
Biết cách tạo, |
IU13.4.1.4 |
Biết cách nhúng một CSS ngoài vào trang web. |
IU13.5 |
Tải lên máy chủ và phát hành web |
IU13.5.1 |
Kiểm tra |
IU13.5.1.1 |
Biết cách |
IU13.5.1.2 |
Biết cách áp |
IU13.5.2 |
Phát hành |
IU13.5.2.1 |
Hiểu tiến |
IU13.5.2.2 |
Biết cách tải |
BẢNG
08
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 14: AN TOÀN, BẢO MẬT THÔNG TIN (IU14)
Mã tham chiếu |
Nội |
IU14.1 |
Kiến thức cơ bản về an toàn |
IU14.1.1 |
Các nguy cơ mất an toàn thông tin |
IU14.1.1.1 |
Biết phân biệt |
IU14.1.1.2 |
Hiểu các loại |
IU14.1.1.3 |
Hiểu nguồn |
IU14.1.1.4 |
Biết các |
IU14.1.1.5 |
Biết về |
IU14.1.2 |
Các lĩnh vực an toàn thông tin |
IU14.1.2.1 |
Hiểu và phân |
IU 14.1.2.2 |
Biết các |
IU 14.1.2.3 |
Biết các quy |
IU14.1.2.4 |
Hiểu vai trò |
IU14.1.2.5 |
Biết về |
IU14.2 |
Các biện pháp đảm bảo an toàn, bảo |
IU14.2.1 |
Phòng chống virus |
IU14.2.1.1 |
Hiểu cách |
IU14.2.1.2 |
Hiểu tác dụng |
IU14.2.2 |
Phòng chống lấy cắp thông tin cá nhân |
IU14.2.2.1 |
Hiểu về |
IU14.2.2.2 |
Hiểu cách thức |
IU14.2.2.3 |
Hiểu cách |
IU14.2.2.4 |
Biết một |
IU14.2.2.5 |
Biết cách |
IU14.2.3 |
Đảm bảo an toàn thông tin đối với |
IU14.2.3.1 |
Biết tầm |
IU14.2.3.2 |
Biết tầm |
IU14.2.3.3 |
Hiểu một |
IU14.3 |
An toàn mạng |
IU14.3.1 |
Các loại tấn công mạng |
IU14.3.1.1 |
Biết một |
IU14.3.1.2 |
Biết về |
IU14.3.1.3 |
Biết các |
IU14.3.1.4 |
Hiểu các chế |
IU14.3.2 |
Bảo mật mạng không dây |
IU14.3.2.1 |
Biết ưu/nhược |
IU14.3.2.2 |
Hiểu tầm |
IU14.3.2.3 |
Biết các |
IU14.3.3 |
Kiểm soát truy nhập (Access Control) |
IU14.3.3.1 |
Biết nguyên |
IU14.3.3.2 |
Hiểu |
IU14.3.3.3 |
Biết cách vận |
IU14.3.3.4 |
Biết về |
IU14.4 |
Sử dụng web an toàn |
IU14.4.1 |
Duyệt web |
IU14.4.1.1 |
Hiểu sự |
IU14.4.1.2 |
Biết khái niệm |
IU14.4.1.3 |
Biết cách sử |
IU14.4.1.4 |
Hiểu thuật |
IU14.4.1.5 |
Biết cách |
IU14.4.1.6 |
Hiểu |
IU14.4.2 |
Mạng xã hội |
IU14.4.2.1 |
Hiểu biết |
IU14.4.2.2 |
Hiểu sự |
IU14.4.3 |
Thư điện tử |
IU14.4.3.1 |
Hiểu mục |
IU14.4.3.2 |
Hiểu thuật |
IU14.4.3.3 |
Nhận biết |
IU14.4.3.4 |
Biết khái niệm |
IU14.4.3.5 |
Biết mối |
IU14.4.4 |
Tin nhắn tức thời |
IU14.4.4.1 |
Hiểu biết |
IU14.4.4.2 |
Biết cách áp |
IU14.5 |
Quản lý dữ liệu an toàn |
IU14.5.1 |
Bảo vệ vật lý và sao lưu dữ liệu |
IU14.5.1.1 |
Biết các |
IU14.5.1.2 |
Biết khái niệm |
IU14.5.1.3 |
Biết cách |
IU14.5.1.4 |
Biết cách |
IU14.5.2 |
Phá hủy dữ liệu an toàn |
IU14.5.2.1 |
Hiểu |
IU14.5.2.2 |
Phân biệt giữa |
IU14.5.2.3 |
Biết ưu |
BẢNG
09
MÔ
ĐUN KỸ NĂNG 15: SỬ DỤNG PHẦN MỀM
KẾ HOẠCH DỰ ÁN (IU15)
Mã tham chiếu |
Nội dung/Yêu cầu cần đạt |
IU15.1 |
Kiến thức cơ bản về dự |
IU15.1.1 |
Dự án và quản lý dự án |
IU15.1.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU15.1.1.2 |
Hiểu khái niệm |
IU15.1.1.3 |
Biết các |
IU15.1.2 |
Phần mềm quản lý dự án |
IU15.1.2.1 |
Biết một |
IU15.1.2.2 |
Biết các |
IU15.2 |
Kỹ năng làm việc với phần mềm |
IU15.2.1 |
Mở, đóng phần mềm, mở, |
IU15.2.1.1 |
Biết cách mở, |
IU15.2.1.2 |
Biết sử |
IU15.2.1.3 |
Biết cách mở, |
IU15.2.1.4 |
Biết sử |
IU15.2.2 |
Tạo lập kế hoạch dự án mới |
IU15.2.2.1 |
Biết cách tạo |
IU15.2.2.2 |
Biết cách nhập |
IU15.3 |
Dữ liệu dự án: Tác vụ và lịch |
IU15.3.1 |
Tác vụ |
IU15.3.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU15.3.1.2 |
Biết cách tạo, |
IU15.3.1.3 |
Hiểu khái niệm |
IU15.3.1.4 |
Hiểu các |
IU15.3.1.5 |
Biết đặt, |
IU15.3.1.6 |
Hiểu khái niệm |
IU15.3.2 |
Lập lịch |
IU15.3.2.1 |
Hiểu khái niệm |
IU15.3.2.2 |
Hiểu các |
IU15.3.2.3 |
Biết cách lập |
IU15.3.2.4 |
Hiểu thuật |
IU15.3.2.5 |
Hiểu các kiểu |
IU15.3.2.6 |
Hiểu thuật |
IU15.3.3 |
Các ghi chú, siêu liên kết |
IU15.3.1 |
Biết thêm, sửa, |
IU15.3.2 |
Nhập, sửa, |
IU15.4 |
Dữ liệu dự án: Nguồn lực và |
IU15.4.1 |
Nguồn lực |
IU15.4.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU15.4.1.2 |
Hiểu quan hệ |
IU15.4.1.3 |
Biết cách |
IU15.4.1.4 |
Hiểu khái niệm |
IU15.4.2 |
Chi phí |
IU15.4.2.1 |
Hiểu các thuật |
IU15.4.2.2 |
Biết cách |
IU15.5 |
Giám sát dự án |
IU15.5.1 |
Đường găng |
IU15.5.1.1 |
Hiểu khái niệm |
IU15.5.1.2 |
Biết cách |
IU15.5.2 |
Giám sát tiến độ và lập lịch |
IU15.5.2.1 |
Biết cách lập, |
IU15.5.2.2 |
Biết cách hiện/ẩn đường tiến |
IU15.5.2.3 |
Biết cách sắp |
IU15.5.2.4 |
Biết cập |
IU15.5.2.5 |
Biết cách lập |
IU15.6 |
Chuẩn bị kết xuất |
IU15.6.1 |
Thiết đặt trang in |
IU15.6.1.1 |
Biết cách |
IU15.6.1.2 |
Biết cách |
IU15.6.1.3 |
Biết cách |
IU15.6.2 |
In |
IU15.6.2.1 |
Biết xem |
IU15.6.2.2 |
Biết in biểu |
Thảo luận
Không có bình luận